Phiên âm : chuán zài de jīn yín, tián bù mǎn yān huā zhài.
Hán Việt : thuyền tái đích kim ngân, điền bất mãn yên hoa trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)迷戀風月場所, 就算有整船的金銀也不夠花用。《儒林外史》第五四回:「自古道:船載的金銀, 填不滿煙花債。他們這樣人家, 是甚麼有良心的!把銀子用完, 他就屁股也不朝你了!」